ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "miền Bắc" 1件

ベトナム語 miền Bắc
button1
日本語 北部
例文 Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
マイ単語

類語検索結果 "miền Bắc" 0件

フレーズ検索結果 "miền Bắc" 3件

Tôi đến từ miền Bắc
私は北部から来た
Miền Bắc Việt Nam có rất nhiều núi
ベトナムの北部には山がたくさんある
Nội Bài là sân bay quốc tế lớn nhất miền Bắc
ノイバイ空港は北部で一番大きな国際空港である
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |